--

cắt cử

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắt cử

+  

  • To detail, to tell off, to assign
    • cắt cử người canh gác
      to assign guard duty to various people, to assign various people to guard duty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắt cử"
Lượt xem: 554